• [ てんぎょう ]

    n

    sự thay đổi nghề nghiệp
    転業する :chuyển nghề/ đổi nghề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X