• [ てんしょう ]

    n

    sự luân hồi (Phật giáo)/sự đầu thai chuyển kiếp
    輪廻転生 :Luân hồi chuyển kiếp
    転生する :chuyển kiếp/ đầu thai

    [ てんせい ]

    n

    sự luân hồi (Phật giáo)/sự đầu thai chuyển kiếp
    luân hồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X