• Tin học

    [ てんちをおこなう ]

    lấy nghịch đảo [to take the inverse (e.g. of a matrix)]
    Explanation: Ví dụ lấy nghịch đảo của một ma trận.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X