• [ てんちぎょうれつ ]

    n

    Ma trận ngang (toán học)
    転置行列式 :Công thức ma trận ngang
    共役転置行列:ma trận ngang liên hợp

    Kỹ thuật

    [ てんちぎょうれつ ]

    ma trận hoán vị [transpose of matrix]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X