• [ にてんしょくする ]

    n

    Chuyển nghề
    倒産する前に競合会社に転職する :Trước khi công ty phá sản, tôi sẽ chuyển sang công ty cạnh tranh.
    経験を積むために転職する :Tôi sẽ chuyển nghề để tích luỹ kinh nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X