• [ てんらくする ]

    vs

    ngồi phịch/rơi phịch xuống
    家の屋根から転落する :Rớt phịch từ mái nhà xuống
    ホームから線路に転落する :Rớt từ toa tàu xuống đường ray
    giáng chức/hạ bậc công tác
    首位から転落する :Hạ chức từ vị trí cao nhất xuống
    2位から4位に転落する :Hạ từ hạng 2 xuống hạng 4

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X