• [ かるい ]

    adj

    nhẹ
    簡単に持ち運べるほど小さくて軽い: Nhỏ và nhẹ đến nỗi có thể nhấc lên một cách dễ dàng
    羽のように軽い: Nhẹ như lông vũ
    軽い〔罪などが〕: tội nhẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X