• [ けいかい ]

    adj-na

    nhịp nhàng/du dương/vui nhộn/thoăn thoắt
    軽快な足取りで: bước đi nhịp nhàng
    軽快な調べ: âm điệu du dương
    軽快なリズム:nhịp vui nhộn
    彼は動作が軽快だ.: động tác thoăn thoắt

    n

    sự nhịp nhàng/sự du dương/sự thoăn thoắt/nhịp nhàng/du dương/thoăn thoắt
    一時軽快: khoảng khắc du dương
    彼は動作が軽快だ: động tác của anh ấy nhịp nhàng
    軽快な足取りで: bước chân thoăn thoắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X