• [ けいべつ ]

    n

    sự khinh miệt/sự khinh thường/sự coi thường/sự coi khinh/sự miệt thị/sự xem nhẹ/sự khinh rẻ/khinh miệt/khinh rẻ/khinh thường/coi thường/coi khinh/miệt thị/xem nhẹ/khinh rẻ
    無意識の軽蔑: Sự coi thường vô lý
    ごう慢な軽蔑: Sự khinh thường hống hách
    ひどい軽蔑: Sự miệt thị độc ác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X