• [ けいはく ]

    adj-na

    nông cạn/hời hợt/nhạt/nhạt nhẽo/nông nổi
     ~ な男: người đàn ông nông nổi

    n

    sự nông cạn/sự hời hợt/sự nhạt nhẽo/vị nhạt
     ~ 酒: rượu nhạt
     ~ 短小: sự gọn nhẹ hóa của các đồ thông dụng như điện thoại...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X