• [ けいりょうかもつ ]

    n

    hàng nhẹ

    Kinh tế

    [ けいりょうかもつ ]

    hàng nhẹ [light cargo/light freight/light goods]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X