• [ けいしょく ]

    n

    bữa ăn nhẹ/món ăn nhẹ
    カロリーの少ない軽食: Bữa ăn nhẹ có hàm lượng calo thấp
    ドライフルーツは健康的な軽食だ: Hoa quả khô là bữa ăn nhẹ tốt cho sức khoẻ
    軽食としてケーキとソーダ水を用意してあります: Chúng tôi chuẩn bị bánh và nước sođa làm món ăn nhẹ
    軽食を作るために台所へ行く: Đến nhà bếp để làm món ăn nhẹ
    列車の中で食べる軽食を買いましょう: Chúng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X