• [ のせる ]

    v1

    đơm
    đăng tải/đăng/đăng báo/xuất bản/ghi (âm)
    記録に載せる : ghi âm
    新聞に広告を載せる : đăng quảng cáo trên báo
    新聞に小説を乗せる: đăng tiểu thuyết trên báo
    chất lên (xe)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X