• [ ゆしゅつ ]

    n

    xuất khẩu
    xuất cảng
    sự xuất khẩu

    Kinh tế

    [ ゆしゅつ ]

    xuất khẩu [export/exportation]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]
    Explanation: 〔「ゆ」は「輸(しゆ)」の慣用音〕自国の品物・技術・制度・文化などを他国へ送り出すこと。特に、自国の商品を他国へ売ること。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X