• [ からい ]

    adj

    có vị muối/mặn/có vị mặn
    chua cay
    cay
    舌を焼くような辛い味 :Vị cay nồng đến bỏng lưỡi.
    辛いチリ・ペパー :Hạt tiêu đỏ cay.

    [ つらい ]

    adj

    khổ sở/đau khổ/khổ
    車なしの生活は辛いんだよ:Cuộc sống mà không có ô tô thì thật là khổ sở.
    僕はつらい立場にある. :Tôi đang trong tình thế rất khổ sở.
    khó khăn
    咋日は辛かった: hôm qua là một ngày khó khăn
    hà khắc/khắc nghiệt/khắt khe (với ai đó)
    辛い悲しみを何とか乗り越える力を得る :Tìm ra sức mạnh để vượt qua hoàn cảnh khắc nghiệt
    ~に関し辛い決断を行う :Đưa ra một quyết định hà khắc về việc ~
    đau đớn/đau xé ruột
    かれらに別れるのが辛かった: tôi đau xé ruột khi phải chia tay với họ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X