• [ からくち ]

    adj-no

    gay gắt/khắc nghiệt
    ~のような事柄に関し辛口の批評をする人たち :Người ta đã chỉ trích rất gay gắt về việc ~
    辛口の批評家 :Nhà phê bình gay gắt
    có vị muối/mặn
    cay
    辛口カレー :cari cay

    n

    sự gay gắt/sự khắc nghiệt/gay gắt/khắc nghiệt

    n

    vị mặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X