• [ しんぼう ]

    n

    sự kiên nhẫn/sự chịu đựng
    今度の主人は厳しくてとても辛抱ができません: người chủ mới quá khắc nghiệt, tôi không tài nào chịu đựng nổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X