• [ のうぎょうきかい ]

    n

    máy nông nghiệp

    Kỹ thuật

    [ のうぎょうきかい ]

    máy nông nghiệp [agricultural machine]
    Category: nông nghiệp [農業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X