• [ へん ]

    n

    vùng
    この辺に学校がないか: vùng này có trường học nào không nhỉ
    trình độ/mức độ
    では、この辺で止めよう: vậy thì đến mức đó là dừng
    nơi xa/nơi hẻo lánh
    彼はどこかこの辺に住んでいる.:Anh ta sống ở một nơi nào đó quanh đây.
    この辺は閑静だ.:Vùng này thật yên tĩnh.
    cạnh (hình học)
    三角形の三つの辺: ba cạnh của một tam giác

    Tin học

    [ へん ]

    cạnh [edge]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X