• [ げいごう ]

    vs

    nắm được ý người khác/đón được suy nghĩ của người khác/tâng bốc/xu nịnh/nịnh nọt
    上役に ~: nịnh nọt cấp trên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X