• [ ちかく ]

    suf

    cận

    n, n-adv

    gần/ở gần/cạnh/kề/kề bên/ngay cạnh/ngay sát/hàng xóm
    彼は20年近くX社で働いていた: Anh ấy đã làm việc ở công ty X đã gần 20 năm nay
    どの交差点の近く?: Ngã tư nào thì gần nhất
    近くから見える場所: Địa điểm đó có thể nhìn thấy từ ngay sát đó
    そのビルへの攻撃で_人近くが死亡した: Vụ tấn công vào tòa nhà đó đã làm những ngườI hàng xóm thiệt mạng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X