• [ ちかづく ]

    v5k

    gần tới/gần đến
    終わりに近付く: Gần tới đích
    春休みが近付いた: Kỳ nghỉ hè đã đến gần
    あんな連中には近付くな: Đừng có tới gần cái nhóm đó
    近付きやすい: Dễ gần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X