• [ ちかづける ]

    v1

    tới sát/tới gần
    tiếp cận/giao du
    そんなに火に近付けると危いよ: Rất nguy hiểm nếu cứ tiếp cận với lửa như thế đấy
    彼女はどんな男性をも近付けない: Cô ấy không hề giao du với môt người con trai nào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X