• [ かえす ]

    n

    trả

    v5s

    trả lại/chuyển lại
    1カ月以内に借りたお金を返す: sẽ trả tiền vay trong vòng một tháng
    ...に本を返す: trả lại sách cho...
    机をもとの位置に返す: chuyển bàn về vị trí cũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X