• [ へんじょう ]

    n

    sự bỏ ngang (không làm nữa)/sự phá ngang
    彼のためにクリスマスを返上した。 :Tôi đã bỏ kì nghỉ Giáng sinh vì anh ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X