• [ へんしん ]

    vs

    trả lời/hồi âm/phúc đáp
    電子メールに返信することで通信の接続を確認する :Kiểm tra sự kết nối e-mail bằng việc hồi âm thư điện tử.
    Eメールに返信する時間をつくる :Dành thời gian để trả lời E-mail.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X