• [ へんかん ]

    vs

    trở về/hoàn trả/trả lại
    その土地を元の持ち主に返還する :Hoàn trả lại khu đất này cho ông chủ cũ của nó.
    係争中の北方領土を日本に返還する :Hoàn trả lãnh thổ phía Bắc đang còn tranh chấp cho chủ quyền Nhật Bản.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X