• [ せまる ]

    v5r

    tiến sát/áp sát/đến gần/tiếp cận/bám sát nút
    敵が迫る: quân địch đã đến gần
    敵に迫る:áp sát địch
    gấp gáp/cấp bách/bí bách
    貧に迫る: sa vào cảnh nghèo khốn
    cưỡng bức/giục/thúc giục
    返金を迫る: giục bắt phải trả nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X