• [ おいこす ]

    vs

    chạy vượt
    カーブで追い越すのは非常に危険だ。: Chạy vượt ở đường cong rất là nguy hiểm.

    v5s

    vượt qua
    彼の車がバスを追い越した。: Chiếc xe của anh ta vượt qua chiếc xe buýt.
    「X社に追い付き、追い越せ」が我が社のスローガンだ。: Khẩu hiệu của công ty chúng tôi là "Đuổi kịp công ty X và vượt qua họ".

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X