• [ おいこむ ]

    v5m

    thúc bách
    đưa/lùa/dồn
    牛を囲いに追い込む。: lùa bò vào chuồng.
    私の発言が彼を窮地に追い込むことになってしまった。: Những lời nói của tôi đã dồn anh ta vào thế bí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X