• [ おう ]

    v5u

    truy
    lùa
    đuổi/đuổi theo
    泥棒を追った : Đuổi theo kẻ trộm
    đeo đuổi
    bận rộn/nợ ngập đầu ngập cổ
    今日は雑用に追われっぱなしだった。: Hôm nay bận ngập đầu vì những việc vặt.
    彼は生活に追われている。: Anh ta sống ngập đầu trong nợ nần.
    Ghi chú: chỉ dùng ở thể bị động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X