• [ ついか ]

    n

    sự thêm vào
    彼の名はあの戦争の犠牲者として追加された。 :Tên anh ấy được ghi thêm vào như một liệt sỹ trong cuộc chiến đó.
    本契約書に~の一部として追加されたと見なされる :được xem như thêm một phần của ~ vào bản hợp đồng chính

    Kỹ thuật

    [ ついか ]

    sự thêm vào/sự bổ sung [amendment]

    Tin học

    [ ついか ]

    cộng thêm/nối thêm [addition (vs)/append (to a file, e.g.)]
    Explanation: Thêm vào một file.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X