• [ ついかよさん ]

    n

    Ngân quỹ bổ sung
    議会は退役軍人用医療機関のための追加予算を工面すべきである :Quốc hội nên thông qua ngân quỹ bổ sung cho cơ quan chăm sóc sức khỏe cựu chiến binh.
    追加予算を提出する :trình ngân quỹ bổ sung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X