• [ ついきゅう ]

    vs

    điều tra
    飛行機没落事故の原因が激しく追及された。: Nguyên nhân của vụ tai nạn rơi máy bay đang được điều tra gắt gao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X