• [ ついほう ]

    vs

    đuổi/trục xuất
    後醍醐天皇は隠崎に追放された。: Hoàng đế Godaigo bị đuổi ra khỏi đảo Oki.

    [ ついほうする ]

    vs

    thải trừ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X