• [ しりぞく ]

    n

    giật lùi

    v5k, vi

    nghỉ việc

    v5k, vi

    rút khỏi

    v5k, vi

    thoái lui/rút lui/rút về/ từ bỏ

    [ どく ]

    v5k, vi

    thoái
    rút

    [ のく ]

    v5k, vi

    rút

    [ ひく ]

    v5k, vi

    thoái
    rút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X