• [ しりぞける ]

    v1, vt

    loại bỏ/từ chối
    彼はわたしの要求を退けた: anh ta từ chối các yêu cầu của tôi
    đẩy lùi/đuổi đi

    [ どける ]

    v1

    lấy đi/lấy ra
    手でがれきをどける :Cậy gạch bằng tay
    に積もった雪をどける :Dọn tuyết chất đầy ~ đi.
    đuổi khỏi/đẩy ra
    エリザベス一世は侍女たちを退けて, 私室で単独でその使者に会った. :Nữ hoàng Elizabeth 1 đuổi nữ tì ra ngoài và gặp riêng vị Đại sứ đó trong phòng của người.
    怒濤のように寄せくる敵軍を退けることはできなかった. :Chúng ta không thể đánh đuổi kẻ thù đang tiến đến gần như nước triều dâng.

    [ のける ]

    v1

    lấy đi/lấy ra
    悪質ないたずらとして疑惑を退ける :Gạt bỏ mối hiềm nghi là trò đùa ác ý.
    đuổi khỏi/đẩy ra
    その椅子をわきへのけてくれませんか. :Cậu chuyển giúp mình cái ghế đó sang một bên được không?
    その洞くつを探検するというアイデアを不可能だとして退ける :Gạt bỏ ý tưởng thám hiểm động đó vì không có khả năng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X