• [ たいはい ]

    n

    sự thoái hoá/sự suy đồi/sự sa sút
    道徳の退廃: sự thoái hóa đạo đức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X