• [ おくりじょう ]

    n

    hóa đơn chi tiết
    hóa đơn
    đơn hàng

    Kinh tế

    [ おくりじょう ]

    giấy gửi hàng [bill of freight/bill of consignment/freight note]

    [ おくりじょう ]

    hóa đơn [invoice]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X