• [ おくる ]

    v5r

    tiễn đưa
    tiễn chân
    tiễn biệt
    gửi/truyền
    電子メールで送る: gửi bằng thư điện tử
    この記事を友人に送る: gửi cho bạn bè bài báo này
    蝸牛殻はさまざまな音を脳に送る: hốc tai truyền các loại âm thanh đến não
    アメリカへ行くときは、向こうでたくさん買い物をして日本へ送る: khi chúng tôi đến Mỹ, chúng tôi đã mua rất nhiều đồ và gửi về Nhật Bản
    にお見舞い言葉を送る: gửi lời

    Tin học

    [ おくる ]

    gửi/gửi đi [to send/to dispatch/to see off]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X