• [ そうしん ]

    vs

    chuyển đi/phát thanh/truyền hình
    ~に関する質問を(人)にEメールで送信する :Gửi thư tín cho ai hỏi về vấn đề ~
    アドレス帳に載っているすべてのアドレスにウイルスをEメールで送信する :Truyền virut đến tất cả địa chỉ lưu trong sổ địa chỉ thông qua gửi E-mail.

    Kỹ thuật

    [ そうしんする ]

    chuyển tin [transmit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X