• [ そうべつ ]

    n

    lời chào tạm biệt/buổi tiễn đưa
    送別の辞を述べる :Đọc bài phát biểu chia tay
    送別演奏会:Buổi hòa nhạc chia tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X