• [ そうべつかい ]

    n

    tiệc từ giã
    tiệc tiễn đưa
    buổi liên hoan chia tay
    これは、XXさんの送別会の時に撮った写真です。 :Đây là bức ảnh tôi chụp trong bữa tiệc chia tay anh X.
    (人)のために送別会を計画する :Xắp xếp bữa tiệc chia tay vì ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X