• [ とうそう ]

    vs

    đào tẩu/bỏ trốn
    東京の都心部で3人組みの男が現金輸送車を襲い、3億3300万円を奪って逃走した。: Có 3 người đàn ông đã cướp một xe chở tiền mặt ở trung tâm Tokyo, lấy đi 333 triệu yên và trốn mất.

    [ とうそうする ]

    vs

    bỏ chạy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X