• [ ぎゃく ]

    vs

    nghịch
    kình địch

    adj-na

    ngược lại/tương phản/trái ngược
    その仕事が会社のイメージアップとなるか、その逆かは定かではない: không thể xác định được công việc đó có giúp nâng cao hình ảnh của công ty hay không hay là ngược lại
    しかし実際の~は全くその逆 : Thế nhưng thực tế của ~ là hoàn toàn ngược lại
    その逆が真実だった: sự thực là điều hoàn toàn trái ngược

    n

    sự ngược lại/sự tương phản
    私の考え方は逆だ: quan điểm của tôi và anh trái ngược nhau
    逆電流: dòng điện ngược chiều

    Kỹ thuật

    [ ぎゃく ]

    ngược lại [converse]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X