• [ さかさ ]

    n

    ngược/sự ngược lại/sự đảo lộn
     ~ 思い: nỗi đau buồn khi người trẻ lại chết trước
     ~川: dòng sông chảy ngược
     ~ 着物: cách mặc áo kimono ngược cho người chết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X