• [ さからう ]

    n

    gàn

    v5u

    ngược/ngược lại/đảo lộn/chống đối lại
    先生に ~: chống đối lại thầy giáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X