• [ のぼせる ]

    v1

    cảm thấy chóng mặt/bị nóng bừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X