-
[ ぎゃくこうか ]
n
hiệu quả trái lại/tác dụng ngược lại/tác dụng trái ngược/phản tác dụng
- それは逆効果になり得る: Nó có thể gây ra phản tác dụng
- 君の押しの強さは逆効果になるよ: cậu ấn mạnh quá sẽ gây ra tác dụng ngược lại đấy
- 逆効果を生み出す: gây ra phản tác dụng
- 健康に逆効果をもたらす: gây ra phản tác dụng cho sức khoẻ
- やめときなよ。そんなことすると、逆効果が生じる: Đừng có làm như vậy. Nếu làm vậy sẽ gâ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ