• [ ぎゃくこうか ]

    n

    hiệu quả trái lại/tác dụng ngược lại/tác dụng trái ngược/phản tác dụng
    それは逆効果になり得る: Nó có thể gây ra phản tác dụng
    君の押しの強さは逆効果になるよ: cậu ấn mạnh quá sẽ gây ra tác dụng ngược lại đấy
    逆効果を生み出す: gây ra phản tác dụng
    健康に逆効果をもたらす: gây ra phản tác dụng cho sức khoẻ
    やめときなよ。そんなことすると、逆効果が生じる: Đừng có làm như vậy. Nếu làm vậy sẽ gâ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X