• [ ぎゃくてん ]

    n

    sự xoay ngược/sự vận hành ngược/sự quay ngược/xoay ngược/vận hành ngược/quay ngược
    地球磁場の逆転: Sự xoay ngược của từ trường trái đất
    睡眠サイクルの逆転: Sự vận hành ngược của chu kỳ giấc ngủ
    貿易風逆転: Sự xoay ngược phương thức kinh doanh.
    180度逆転: quay ngược 180 độ

    Kỹ thuật

    [ ぎゃくてん ]

    vận hành nghịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X